27-12-2025
Du học nghề Đức đang trở thành lựa chọn hấp dẫn của nhiều bạn trẻ Việt Nam nhờ chi phí thấp, chính sách hỗ trợ tốt và cơ hội việc làm – định cư lâu dài. Một trong những yếu tố được quan tâm hàng đầu khi lựa chọn ngành học chính là mức lương các ngành nghề ở Đức. Vậy ngành nào có thu nhập cao nhất? Mức lương tối thiểu ra sao? Hãy cùng BKT tìm hiểu chi tiết ngay sau đây.
1. Mức lương tối thiểu tại Đức hiện nay là bao nhiêu?
Đức nổi tiếng là quốc gia có hệ thống luật lao động chặt chẽ, minh bạch và đề cao sự công bằng. Người lao động, bao gồm cả lao động nước ngoài, đều được bảo vệ quyền lợi như nhau, không phân biệt quốc tịch.
Theo quy định mới nhất, từ ngày 01/01/2025, mức lương tối thiểu tại Đức được áp dụng là 12,81 EUR/giờ. Dự kiến đến 01/01/2026, con số này sẽ tăng lên 13,90 EUR/giờ. Với thời gian làm việc toàn thời gian, thu nhập trung bình của người lao động có thể đạt khoảng 2.200 EUR/tháng (trước thuế).
Mức lương tối thiểu này đủ để người lao động trang trải chi phí sinh hoạt cơ bản và duy trì cuộc sống ổn định. Đây cũng là cơ sở quan trọng để du học sinh nghề so sánh và đánh giá thu nhập của từng ngành nghề trước khi đưa ra quyết định học tập lâu dài.
2. Mức lương các ngành nghề ở Đức sau khi tốt nghiệp học nghề
Mức thu nhập tại Đức có sự khác biệt rõ rệt giữa các ngành nghề, phụ thuộc vào nhu cầu nhân lực, tính chất công việc và trình độ chuyên môn. Các lĩnh vực như kỹ thuật, cơ khí, y tế hay công nghiệp chế tạo thường có mức lương cao và ổn định hơn mặt bằng chung.
Trong thời gian học nghề, du học sinh được đào tạo theo mô hình kép: kết hợp học lý thuyết tại trường và thực hành trực tiếp tại doanh nghiệp. Đặc biệt, học viên còn được trả lương học nghề từ 1.000 – 1.300 EUR/tháng, giúp giảm đáng kể áp lực tài chính.

Sau khi tốt nghiệp, mức lương sẽ tăng lên rõ rệt. Dưới đây là mức thu nhập tham khảo của một số ngành nghề phổ biến tại Đức:
- Điều dưỡng & chăm sóc sức khỏe: khoảng 40.000 – 70.000 EUR/năm
- Trợ lý nha khoa: khoảng 35.000 – 55.000 EUR/năm
- Kỹ thuật – Cơ khí – Điện – Điện tử: khoảng 40.000 – 70.000 EUR/năm
- Xây dựng: khoảng 40.000 – 65.000 EUR/năm
- Nhà hàng – Khách sạn: khoảng 30.000 – 50.000 EUR/năm
- Bán hàng & chế biến thực phẩm: khoảng 30.000 – 45.000 EUR/năm
- Logistics & vận tải: khoảng 30.000 – 50.000 EUR/năm
Nhìn chung, đây đều là những ngành có nhu cầu tuyển dụng cao và cơ hội phát triển bền vững tại Đức.
3. Những yếu tố ảnh hưởng đến mức lương du học nghề Đức
Trên thực tế, lương các ngành nghề ở Đức không cố định mà chịu tác động bởi nhiều yếu tố khác nhau. Du học sinh cần nắm rõ để có lựa chọn phù hợp với năng lực và mục tiêu cá nhân.
3.1 Ngành nghề và nhu cầu nhân lực
Những lĩnh vực đang thiếu hụt lao động trầm trọng như điều dưỡng, kỹ thuật, cơ khí, điện tử thường có mức lương cao hơn. Trong khi đó, các ngành dịch vụ như nhà hàng – khách sạn hay bán lẻ tuy thu nhập thấp hơn nhưng vẫn đủ đảm bảo cuộc sống ổn định.
3.2 Kinh nghiệm và trình độ chuyên môn
Tại Đức, kinh nghiệm thực tế và bằng cấp nghề được đánh giá rất cao. Việc sở hữu bằng nghề tại Đức hoặc các chứng chỉ chuyên môn nâng cao sẽ giúp người lao động dễ dàng đạt mức lương tốt hơn, đặc biệt trong các ngành kỹ thuật và y tế.
3.3 Khu vực làm việc
Mức lương tại các thành phố lớn thường cao hơn so với khu vực ngoại ô hoặc thị trấn nhỏ. Tuy nhiên, chi phí sinh hoạt cũng cao hơn tương ứng. Vì vậy, du học sinh cần cân nhắc hài hòa giữa thu nhập và mức sống để lựa chọn nơi làm việc phù hợp.
So với nhiều quốc gia khác, mức lương các ngành nghề ở Đức được đánh giá là hấp dẫn và ổn định, đặc biệt với những bạn lựa chọn con đường du học nghề. Việc tìm hiểu kỹ thu nhập từng ngành, nhu cầu nhân lực và triển vọng phát triển sẽ giúp bạn đưa ra quyết định đúng đắn, mở ra cơ hội làm việc lâu dài và định cư tại một trong những nền kinh tế hàng đầu châu Âu.
Nếu bạn đang quan tâm đến du học nghề Đức, đây chính là thời điểm lý tưởng để bắt đầu xây dựng tương lai của mình.
Xem thêm: DU HỌC NGHỀ ĐỨC VÀ XUẤT KHẨU LAO ĐỘNG ĐỨC CÓ PHẢI LÀ MỘT ?
27-12-2025
27-12-2025
04-12-2024
24-10-2024
04-10-2024
08-08-2024
21-04-2024
10-04-2024
20-03-2024
05-03-2024
17-10-2023
14-10-2023
17-09-2023
15-09-2023
10-08-2023
04-05-2023
21-02-2023
07-01-2023
28-12-2022
07-12-2022
28-11-2022
02-11-2022
12-10-2022
11-10-2022
01-10-2022
29-09-2022
16-08-2022
15-08-2022
01-08-2022